Viêm tiểu phế quản là một bệnh lý nhiễm virut cấp tính của đường hô hấp dưới ở trẻ < 24 tháng và đặc trưng bởi suy hô hấp, khò khè và rales nổ. Chẩn đoán dựa vào bệnh sử, dịch tễ; nguyên nhân chính virut hợp bào hô hấp, có thể được xác định bằng test nhanh. Điều trị hỗ trợ oxy và đảm bảo dịch. Tiên đoán nói chung tốt, nhưng một số bệnh nhân bị ngừng thở hoặc suy hô hấp.
Nội dung
- Tổng quan bệnh Viêm tiểu phế quản
- Nguyên nhân bệnh Viêm tiểu phế quản
- Triệu chứng bệnh Viêm tiểu phế quản
- Đường lây truyền bệnh Viêm tiểu phế quản
- Đối tượng nguy cơ bệnh Viêm tiểu phế quản
- Phòng ngừa bệnh Viêm tiểu phế quản
- Các biện pháp chẩn đoán bệnh Viêm tiểu phế quản
- Các biện pháp điều trị bệnh Viêm tiểu phế quản
Tổng quan bệnh Viêm tiểu phế quản
Viêm tiểu phế quản là một bệnh nhiễm trùng phổi phổ biến ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, gây ra viêm và tắc nghẽn trong đường dẫn khí nhỏ (tiểu phế quản) của phổi. Nguyên nhân gây ra viêm phế quản do virus gây ra và mùa đông là thời gian cao điểm của bệnh này.
Viêm phế quản bắt đầu với các triệu chứng tương tự như cảm lạnh thông thường nhưng sau đó tiến triển thành ho, khò khè và đôi khi khó thở. Các triệu chứng của viêm phế quản có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần, thậm chí một tháng.
Hầu hết trẻ em sẽ được điều trị ngoại trú và chỉ một tỷ lệ rất nhỏ trẻ em cần nhập viện.
Nguyên nhân bệnh Viêm tiểu phế quản
Viêm tiểu phế quản xảy ra khi một loại virus lây nhiễm vào tiểu phế quản. Nhiễm trùng làm cho các tiểu phế quản sưng lên và bị viêm, tăng chất nhầy trong lòng phế quản, khiến không khí khó lưu thông vào và ra khỏi phổi.
Hầu hết các trường hợp nguyên nhân viêm tiểu phế quản là do virus hợp bào (respiratory syncytial virus) gây ra. RSV là một loại virus phổ biến lây nhiễm ở mọi trẻ em dưới 2 tuổi. Các đợt bùng phát bệnh nhiễm virus RSV thường xảy ra mỗi mùa đông. Viêm phế quản cũng có thể được gây ra bởi các loại virus khác, bao gồm những loại gây ra bệnh cúm hoặc cảm lạnh thông thường. Trẻ sơ sinh có thể được tái nhiễm RSV vì có ít nhất hai chủng.
Triệu chứng bệnh Viêm tiểu phế quản
Trong vài ngày đầu, các dấu hiệu và triệu chứng của viêm tiểu phế quản tương tự như cảm lạnh:
- Sổ mũi
- Nghẹt mũi
- Ho
- Sốt nhẹ (không phải lúc nào cũng có)
- Sau này một tuần hoặc nhiều hơn có thể có triệu chứng khó thở hoặc tiếng huýt sáo khi trẻ thở ra (thở khò khè).
- Nhiều trẻ sơ sinh cũng sẽ bị nhiễm trùng tai (viêm tai giữa)
Khi nào đi khám bác sĩ?
Nếu việc phụ huynh gặp khó khăn trong việc cho trẻ ăn, đặc biệt nếu trẻ dưới 12 tuần tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ khác gây viêm tiểu phế quản như sinh non hoặc bệnh tim hoặc phổi. Nếu có các dấu hiệu và triệu chứng sau đây, phụ huynh nên nhanh chóng đưa con đi khám tại cơ sở Y tế:
- Nôn
- Có tiếng khò khè
- Nhịp thở nhanh (trên 60 lần/phút) và thở nông
- Có dấu hiệu rút lõm lồng ngực – xương sườn bị lõm xuống khi trẻ sơ sinh hít vào
- Trẻ chậm chạp hoặc thờ ơ
- Từ chối uống đủ, hoặc thở quá nhanh khi ăn hoặc uống
- Da chuyển sang tím tái ở môi và móng tay
Biến chứng của viêm phế quản nặng có thể bao gồm:
- Môi xanh hoặc da (tím tái).
- Ngưng tim ngưng thở. Ngưng thở rất có thể xảy ra ở trẻ đẻ non và trẻ sơ sinh trong vòng hai tháng đầu.
- Mất nước.
- Độ bão hòa oxy thấp và suy hô hấp.
Nếu những biến chứng trên xảy ra, trẻ sẽ phải nhập viện. Suy hô hấp nặng có thể phải đặt ống nội khí quản để giúp trẻ thở. Trong trường hợp viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh có sinh non, bị bệnh tim hoặc phổi hoặc có hệ thống miễn dịch kém, các phụ huynh nên theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu ban đầu của viêm phế quản do nhiễm trùng có thể nhanh chóng trở nên nghiêm trọng
Đường lây truyền bệnh Viêm tiểu phế quản
Các virus gây viêm phế quản rất dễ lây lan. Người bệnh truyền bệnh cho người khác thông qua những giọt nước trong không khí khi bị ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Người bệnh cũng có thể lây cho người khác bằng cách chạm vào các đồ vật sử dụng chung khăn hoặc đồ chơi và sau đó người khỏe mạnh lại chạm vào mắt, mũi hoặc miệng thì sẽ bị lây bệnh.
Đối tượng nguy cơ bệnh Viêm tiểu phế quản
Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi có nguy cơ bị viêm tiểu phế quản cao nhất vì phổi và hệ thống miễn dịch của trẻ chưa phát triển đầy đủ. Các yếu tố khác có liên quan đến việc tăng nguy cơ viêm phế quản ở trẻ sơ sinh, hoặc bệnh nặng hơn do viêm tiểu phế quản, bao gồm:
- Sinh non
- Có bệnh tim hoặc các bệnh phổi tiềm ẩn
- Suy yếu hệ miễn dịch
- Tiếp xúc với khói thuốc lá
- Trẻ không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
- Ở với nhiều trẻ khác, như nhà trẻ, nhà mẫu giáo, trường học
- Sống trong gia đình đông người, chật chội
- Có anh chị em đi học hoặc chăm sóc trẻ mang mầm bệnh về nhà
Phòng ngừa bệnh Viêm tiểu phế quản
Nguyên nhân của viêm tiểu phế quản là do virus gây ra và lây từ người sang người, một trong những cách tốt nhất để phòng ngừa là rửa tay thường xuyên – đặc biệt là trước khi chạm vào trẻ khi người chăm sóc bị cảm lạnh hoặc bệnh hô hấp khác và đồng thời đeo khẩu trang khi tiếp xúc với trẻ.
Nếu trẻ bị viêm tiểu phế quản, phụ huynh nên cho trẻ ở nhà cho đến khi hết bệnh để tránh lây sang người khác.
Một số cách khác để giúp hạn chế nhiễm trùng bao gồm:
- Hạn chế tiếp xúc với những người bị sốt hoặc cảm lạnh hoặc người mắc viêm tiểu phế quản ở người lớn. Nếu trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non, hãy tránh tiếp xúc với những người bị cảm lạnh trong hai tháng đầu đời.
- Làm sạch và khử trùng bề mặt. Làm sạch và khử trùng các bề mặt và đồ vật mà mọi người thường xuyên chạm vào, như đồ chơi và tay nắm cửa.
- Che miệng khi ho và hắt hơi. Che miệng và mũi bằng khăn giấy. Sau đó vứt khăn giấy và rửa tay hoặc sử dụng nước rửa tay có cồn.
- Sử dụng ly uống nước của riêng. Không sử dụng cốc nước với người khác và đặc biệt đối với những người bị bệnh.
- Rửa tay thường xuyên. Thường xuyên rửa tay mọi người trong gia đình, kể cả trẻ.
- Cho con bú. Những trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn có khả năng mắc bệnh thấp hơn với những trẻ không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong vòng 6 tháng đầu đời.
Vắc xin và thuốc
- Không có vắc-xin cho các nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phế quản (RSV và rhovovirus). Tuy nhiên, nên tiêm phòng cúm hàng năm cho tất cả mọi người trên 6 tháng tuổi.
- Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị nhiễm RSV, như trẻ sinh non hoặc mắc bệnh phổi hoặc hệ thống miễn dịch bị suy giảm, có thể được dùng thuốc palivizumab (Synagis) để giảm khả năng nhiễm RSV.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Viêm tiểu phế quản
Bác sĩ thường có thể xác định bệnh thông qua khám thực thể và nghe phổi. Tuy nhiên, có thể mất nhiều hơn một hoặc hai lần khám để phân biệt tình trạng này với cảm lạnh hoặc cúm.
Nếu trẻ có nguy cơ bị viêm tiểu phế quản nặng, nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu nghi ngờ vấn đề khác, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm như:
- X-quang ngực. Bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang ngực để tìm dấu hiệu viêm phổi.
- Xét nghiệm siêu vi. Bác sĩ lấy mẫu chất nhầy ở mũi của trẻ để kiểm tra vi-rút gây viêm phế quản.
- Xét nghiệm máu. Đôi khi, xét nghiệm máu có thể được sử dụng để kiểm tra số lượng tế bào bạch cầu của trẻ. Sự gia tăng các tế bào bạch cầu thường là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. Xét nghiệm máu cũng có thể xác định xem mức độ oxy đã giảm trong máu của trẻ.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể hỏi phụ huynh về các dấu hiệu mất nước, đặc biệt là nếu trẻ không chịu uống hoặc bị nôn. Dấu hiệu mất nước bao gồm mắt trũng, khô miệng và da, uể oải và ít hoặc không đi tiểu.
Các biện pháp điều trị bệnh Viêm tiểu phế quản
Về điều trị viêm tiểu phế quản thường kéo dài trong hai đến ba tuần. Phần lớn trẻ em bị viêm tiểu phế quản có thể được chăm sóc tại nhà sau khi được hướng dẫn. Điều quan trọng là phụ huynh cần phải cảnh giác với những thay đổi về hô hấp của trẻ, như trẻ khó chịu khi thở, không thể nói hoặc khóc vì khó thở.
Do virus gây viêm phế quản nên thuốc kháng sinh không có hiệu quả để điều trị. Nếu trẻ bị nhiễm vi khuẩn khác như viêm phổi, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh.
Thuốc corticosteroid đường uống và hít để làm loãng chất nhầy đã được chứng minh không điều trị hiệu quả cho viêm tiểu phế quản và không được khuyến cáo sử dụng.
Chăm sóc tại bệnh viện
Tỷ lệ nhỏ trẻ cần được chăm sóc tại bệnh viện để kiểm soát tình trạng bệnh. Tại bệnh viện, trẻ được thở oxy để duy trì đủ nồng độ oxy trong máu và truyền nước qua đường tĩnh mạch để chống mất nước. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, trẻ sẽ được đặt nội khí quả để hỗ trợ thở.
- Viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Giãn phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Ung thư phế quản phổi nguyên phát: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Khí phế thũng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Hen phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị