Đám hôn hay hôn mê là gì, biết, có lẽ, tất cả mọi thứ. Nhưng thuật ngữ như “hội chứng apallic” không quen thuộc với nhiều người. Hội chứng Apalic thường được gọi là một loại hôn mê – một trạng thái thực vật, trong đó có một sự cố sâu trong chức năng của vỏ não.
Nội dung
Tổng quan bệnh Hội chứng Apallic
Hội chứng Apallic là gì?
Hội chứng Apallic thường được xem là một loại hôn mê, một tình trạng rối loạn nhận thức mà trong đó người bệnh bị tổn thương não nghiêm trọng và ở trong tình trạng chỉ nhận thức được một phần chứ không hoàn toàn ý thức được về môi trường xung quanh.
Hội chứng Apallic được phân loại vào nhóm bệnh lý của hệ thần kinh. Tuy nhiên, hiện nay thuật ngữ này vẫn chưa được sử dụng rộng rãi, mà trong nhiều trường hợp các bác sĩ sẽ sử dụng các thuật ngữ khác để chỉ tình trạng này như “trạng thái mất vỏ”, “trạng thái mất chức năng não”. Nhưng những thuật ngữ này chỉ phần nào nêu lên mức độ tổn thương của hệ thống thần kinh có trong hội chứng Apallic.
Theo thống kê cho thấy hội chứng Apallic gặp ở khoảng 2-15% bệnh nhân bị hôn mê do chấn thương kéo dài và 11% bệnh nhân hôn mê không bị chấn thương. Tình trạng hôn mê càng kéo dài người bệnh càng dễ mắc phải hội chứng này.
Ở bệnh nhân dưới 35 tuổi, cơ hội hồi phục sau hội chứng Apallic cao hơn khoảng gấp 10 lần so với bệnh nhân lớn tuổi (sau 65 tuổi).
Hội chứng Apallic thường được chia thành hai loại:
- Hội chứng bệnh lý chấn thương
- Hội chứng nguyên nhân không chấn thương
Độ nặng của hội chứng Apallic tùy thuộc vào:
- Mức độ tổn thương não
- Sự hỗ trợ y tế kịp thời
- Tổng trạng của người bệnh
- Thời gian hôn mê
Hội chứng Apallic có thể dẫn đến các biến chứng sau:
- Co giật
- Nhiễm trùng
- Huyết khối tĩnh mạch
- Tử vong hoặc tàn tật nếu người bệnh bị tổn thương não nghiêm trọng
Nguyên nhân bệnh Hội chứng Apallic
Hội chứng Apallic xảy ra khi các thành phần của vỏ não mất kết nối với thân não (thân não bao gồm cầu não, não giữa và hành não chịu trách nhiệm chi phối hô hấp, tiêu hóa, nhịp tim và các dây thần kinh sọ)
Các nguyên nhân có thể dẫn đến hội chứng Apallic bao gồm:
- Tổn thương não do chấn thương
- Tổn thương não do các can thiệp phẫu thuật
- Tổn thương não do siêu vi (như viêm màng não)
- Đột quỵ hoặc thiếu máu cục bộ
- Cơ thể bị nhiễm độc nghiêm trọng
- Thiếu oxy não
Triệu chứng bệnh Hội chứng Apallic
Hội chứng Apallic được đặc trưng bởi các triệu chứng không liên kết, mất một phần nhận thức.
Các dấu hiệu của hội chứng Apallic là:
- Có thể mở mắt khi bị kích thích, tuy nhiên không nhìn được các đồ vật xung quanh
- Không phản ứng với tên gọi, tiếng nói, đụng chạm
- Không nói, không biểu lộ cảm xúc
- Không có cử động hay phản xạ
- Có phản ứng với cơn đau, nhưng thường là phản ứng quá mức, được thể hiện qua sự co thắt cơ, co giật hoặc những chuyển động không phối hợp.
- Có phản xạ nuốt
- Rối loạn cơ: co thắt cơ, co giật hoặc đau cơ
Các giai đoạn bệnh:
- Hội chứng Apallic là một trong những giai đoạn hồi phục ý thức sau khi hôn mê. Các dấu hiệu đầu tiên của sự chuyển đổi trạng thái hôn mê thành hội chứng Apallic là sự phản ứng với kích thích ánh sáng, có chu kỳ “ngủ nghỉ” nhưng xảy ra vào bất kỳ thời gian nào trong ngày. Người bệnh bắt đầu phản ứng với tiếng ồn, cố gắng tập trung vào bất cứ điều gì. Tuy nhiên, bệnh nhân không tiếp xúc.
- Giai đoạn tiếp theo được đặc trưng bởi sự phục hồi tiếp xúc với bệnh nhân. Người bệnh cố gắng giao tiếp bằng cách gật đầu, nói những từ đơn giản, nhận ra người thân tuy nhiên vẫn không có cử động chân tay
Trong giai đoạn phục hồi, có thể có sự phục hồi từ từ và chậm dần các chức năng thần kinh.
Đường lây truyền bệnh Hội chứng Apallic
Hội chứng Apallic không phải là bệnh truyền nhiễm nên không lây truyền cho người khác.
Đối tượng nguy cơ của hội chứng
Các yếu tố nguy cơ không phải là nguyên nhân gây ra hội chứng nhưng có thể đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển của bệnh.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến hội chứng Apallic là:
- Người cao tuổi
- Người đang ở giai đoạn tuổi dậy thì
- Chấn thương đầu
- Ngộ độc nặng
- Nhiễm trùng nặng
- Tình trạng thiếu oxy máu trầm trọng
- Rối loạn các chất điện giải trong não
Phòng ngừa bệnh Hội chứng Apallic
Các biện pháp phòng ngừa hội chứng Apallic là:
- Tránh các yếu tố nguy cơ dẫn đến hội chứng
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và loại bỏ các nguyên nhân gây ra hội chứng
Các biện pháp chẩn đoán của hội chứng
Thực hiện khám lâm sàng và xét nghiệm,bao gồm:
Xét nghiệm thường quy
- Tổng phân tích tế bào máu
- Tổng phân tích nước tiểu
- Sinh hóa máu: chức năng gan thận, đường huyết…
Xét nghiệm chuyên biệt
- Siêu âm tim
- Siêu âm bụng
- Điện tâm đồ phát hiện tình trạng thiếu máu cục bộ trong cơ tim
- Điện não đồ đánh giá chức năng của não
Chẩn đoán phân biệt
- Hôn mê: mất ý thức sâu, rối loạn chu kỳ “ngủ-nghỉ”
- Chứng sa sút trí tuệ: không có sự mất chức năng vỏ não nhưng có sự suy giảm dần dần trong hoạt động tinh thần hoặc chấm dứt các chức năng tinh thần nhất định.
Các biện pháp điều trị của hội chứng
Hội chứng Apallic là một tình trạng cấp cứu vì vậy người bệnh cần được điều trị toàn diện với sự giám sát và chăm sóc y tế liên tục. Bác sĩ sẽ ổn định chức năng hô hấp, tim mạch và thực hiện các biện pháp cần thiết để hỗ trợ.
Điều trị nội khoa
- Sử dụng thuốc
- Cung cấp thêm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
Điều trị ngoại khoa
- Chỉ định:
- Chấn thương đầu cổ gây ra hội chứng Apallic
- Có khối máu tụ ở màng não
- Các trường hợp khác không cần điều trị bằng phẫu thuật
- Phẫu thuật được thực hiện bởi bác sĩ ngoại khoa hoặc bác sĩ phẫu thuật thần kinh tùy thuộc vào vấn đề được tìm thấy.
Điều trị vật lý trị liệu
- Liệu pháp vật lý trị liệu có thể phù hợp ở giai đoạn phục hồi tiếp xúc với người bệnh.
- Mục tiêu của liệu pháp vật lý trị liệu trong hội chứng Apallic là giúp quá trình ổn định và hồi phục bệnh, ngăn ngừa chứng teo và thoái hóa não.
Điều trị thay thế
Một vài loại thực phẩm có thể hữu ích ở giai đoạn phục hồi và bắt đầu có tiếp xúc với bệnh nhân bao gồm:
- Trái cây họ berries: quả việt quất, quả nam việt quất, quả mâm xôi. Dùng kết hợp với mật ong sẽ giúp cải thiện chức năng của gan và hệ tiết niệu.
- Táo: chứa nhiều vitamin, pectin và các nguyên tố vi lượng giúp hỗ trợ điều trị thiếu máu, đẩy nhanh việc loại bỏ các chất độc hại và giúp tái tạo mô.
- XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ TIỆN LỢI TỪ CÁC BỆNH VIỆN
- Hội chứng Dressler: biến chứng sau tổn thương tim và những điều cần biết
- Điều trị và phục hồi di chứng sau chấn thương sọ não bằng cách nào?
- Hẹp thanh quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Hẹp niệu quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị